--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ ram's horn chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
quá đáng
:
Excessive, unreasonableĐòi hỏi quá đángExcessive claims
+
bộ trưởng
:
MinisterBộ trưởng ngoại giaoMinister for Foreign AffairsBộ trưởng không bộminister without portfolio, minister of statebộ trưởng phủ thủ tướngminister of the Prime Minister's Office
+
bâng quơ
:
Vaguenói vài câu chuyện bâng quơto say a few vague words for conversation's saketrả lời bâng quơto give a vague answer
+
biển tiến
:
(địa lý) Marine transgression